insuring clause
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insuring clause
Phát âm : /in'ʃuəriɳ'klɔ:z/
+ danh từ
- điều khoản bảo hiểm (quy định hình thức và mức bảo hiểm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insuring clause"
- Những từ có chứa "insuring clause" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điều khoản điều
Lượt xem: 468